eduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eduction.

Từ điển Anh Việt

  • eduction

    /i:'dʌkʃn/

    * danh từ

    sự rút ra

    (hoá học) sự chiết

    (kỹ thuật) sự thoát ra