echinocactus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echinocactus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echinocactus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echinocactus.
Từ điển Anh Việt
echinocactus
* danh từ
(thực vật) cây xương rồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
echinocactus
any cactus of the genus Echinocactus; strongly ribbed and very spiny; southwestern United States to Brazil
Synonyms: barrel cactus