ebcdic character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebcdic character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebcdic character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebcdic character.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ebcdic character

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký tự EBCDIC