ebcdic (extended binary code decimal interchange code) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebcdic (extended binary code decimal interchange code) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebcdic (extended binary code decimal interchange code) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebcdic (extended binary code decimal interchange code).

Từ điển Anh Việt

  • EBCDIC (Extended Binary Code Decimal Interchange Code)

    (Tech) EBCDIC [épxiddích], Bộ Mã Hoán Chuyển Mã Thập Phân Và Nhị Phân Được Nối Dài, Bộ mã 5-bit của IBM