easily dug rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easily dug rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easily dug rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easily dug rock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • easily dug rock

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đá dễ đào