e-commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
e-commerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm e-commerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của e-commerce.
Từ điển Anh Việt
e-commerce
thương mại điện tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
e-commerce
* kinh tế
thương mại điện tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
e-commerce
commerce conducted electronically (as on the internet)