dyspeptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyspeptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyspeptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyspeptic.

Từ điển Anh Việt

  • dyspeptic

    /dis'peptik/

    * tính từ

    (y học) mắc chứng khó tiêu

    * danh từ

    (y học) người mắc chứng khó tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dyspeptic

    a person suffering from indigestion

    suffering from dyspepsia

    Similar:

    atrabilious: irritable as if suffering from indigestion

    Synonyms: bilious, liverish