duplication of cube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duplication of cube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duplication of cube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duplication of cube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duplication of cube

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gấp đôi khối lập phương