drilling platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drilling platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drilling platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drilling platform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drilling platform

    * kỹ thuật

    giàn khoan

    nền khoan

    sàn khoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drilling platform

    drilling rig consisting of an offshore platform (floating or fixed to the sea bed) from which many oil wells can be bored radially

    Synonyms: offshore rig