drilling fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drilling fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drilling fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drilling fluid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • drilling fluid

    * kỹ thuật

    dung dịch sét

    hóa học & vật liệu:

    chất lỏng lỗ khoan

    dung dịch khoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drilling fluid

    Similar:

    drilling mud: a mixture of clays and chemicals and water; pumped down the drill pipe to lubricate and cool the drilling bit and to flush out the cuttings and to strengthen the sides of the hole