drilling fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drilling fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drilling fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drilling fluid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drilling fluid
* kỹ thuật
dung dịch sét
hóa học & vật liệu:
chất lỏng lỗ khoan
dung dịch khoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drilling fluid
Similar:
drilling mud: a mixture of clays and chemicals and water; pumped down the drill pipe to lubricate and cool the drilling bit and to flush out the cuttings and to strengthen the sides of the hole
Từ liên quan
- drilling
- drillings
- drilling arm
- drilling bit
- drilling jig
- drilling log
- drilling mud
- drilling rig
- drilling rod
- drilling book
- drilling core
- drilling crew
- drilling dust
- drilling face
- drilling feed
- drilling firm
- drilling gang
- drilling grid
- drilling head
- drilling line
- drilling pipe
- drilling plan
- drilling rope
- drilling ship
- drilling site
- drilling time
- drilling tool
- drilling unit
- drilling work
- drilling barge
- drilling clamp
- drilling depth
- drilling fluid
- drilling frame
- drilling lathe
- drilling plant
- drilling shaft
- drilling table
- drilling engine
- drilling permit
- drilling pillar
- drilling record
- drilling report
- drilling tripod
- drilling control
- drilling derrick
- drilling fixture
- drilling foreman
- drilling journal
- drilling machine