drilling pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drilling pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drilling pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drilling pipe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drilling pipe
a series of tubes (joined by screwed collars) that connect a drilling platform to the drilling bit; rotates the bit and supplies drilling mud
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drilling
- drillings
- drilling arm
- drilling bit
- drilling jig
- drilling log
- drilling mud
- drilling rig
- drilling rod
- drilling book
- drilling core
- drilling crew
- drilling dust
- drilling face
- drilling feed
- drilling firm
- drilling gang
- drilling grid
- drilling head
- drilling line
- drilling pipe
- drilling plan
- drilling rope
- drilling ship
- drilling site
- drilling time
- drilling tool
- drilling unit
- drilling work
- drilling barge
- drilling clamp
- drilling depth
- drilling fluid
- drilling frame
- drilling lathe
- drilling plant
- drilling shaft
- drilling table
- drilling engine
- drilling permit
- drilling pillar
- drilling record
- drilling report
- drilling tripod
- drilling control
- drilling derrick
- drilling fixture
- drilling foreman
- drilling journal
- drilling machine