draco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
draco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draco.
Từ điển Anh Việt
draco
* danh từ
(động vật) thằn lằn bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
draco
Athenian lawmaker whose code of laws prescribed death for almost every offense (circa 7th century BC)
a faint constellation twisting around the north celestial pole and lying between Ursa Major and Cepheus
Synonyms: Dragon
a reptile genus known as flying dragons or flying lizards
Synonyms: genus Draco