draconian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

draconian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draconian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draconian.

Từ điển Anh Việt

  • draconian

    /drei'kounjən/ (Draconic) /drə'kɔnik/

    * tính từ

    hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo

    draconian law: luật hà khắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draconian

    of or relating to Draco or his harsh code of laws

    Draconian measures