doura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doura.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doura
Similar:
durra: sorghums of dry regions of Asia and North Africa
Synonyms: dourah, Egyptian corn, Indian millet, Guinea corn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).