durra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
durra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durra.
Từ điển Anh Việt
durra
/'durɑ:/
* danh từ
(thực vật học) cây kê Ân-độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
durra
sorghums of dry regions of Asia and North Africa
Synonyms: doura, dourah, Egyptian corn, Indian millet, Guinea corn