dormant account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dormant account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dormant account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dormant account.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dormant account

    a savings account showing no activity (other than posting interest) for some specified period

    the dormant account reverted to the state under escheat laws

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).