doppler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doppler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doppler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doppler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doppler
Austrian physicist famous for his discovery of the Doppler effect (1803-1853)
Synonyms: Christian Johann Doppler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).