doppler shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doppler shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doppler shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doppler shift.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doppler shift

    Similar:

    doppler effect: change in the apparent frequency of a wave as observer and source move toward or away from each other

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).