dominica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dominica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dominica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dominica.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dominica
a country on the island of Dominica
Synonyms: Commonwealth of Dominica
a volcanic island in the Windward Islands that was once a stronghold of the Carib Indians
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).