dna chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dna chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dna chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dna chip.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dna chip
* kỹ thuật
y học:
chíp ADN
chíp gen
vật lý:
vi chip gen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dna chip
Similar:
gene chip: a microchip that holds DNA probes that form half of the DNA double helix and can recognize DNA from samples being tested