dna (distributed network architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dna (distributed network architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dna (distributed network architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dna (distributed network architecture).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dna (distributed network architecture)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu trúc mạng phân phối

    kiến trúc mạng phân tán