dl (deciliter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dl (deciliter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dl (deciliter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dl (deciliter).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dl (deciliter)
* kỹ thuật
vật lý:
đexilit
toán & tin:
một phần mười lít
Từ liên quan
- dl
- dle
- dlitt
- dlp switch
- dl (deciliter)
- dlphenhydramine
- dll (data link layer)
- dl/1 (data language 1)
- dle (data link escape)
- dlci/control (lapf) (d/c)
- dlt (digital linear tape)
- dll (dynamic link library)
- dlrt (design in real time)
- dlib (distribution library)
- dlt (data loop transceiver)
- dls (direct line attachment)
- dlo (document library object)
- dlu (destination logical unit)
- dll (dynamically linked library
- dlp (document image processing)
- dle (data link escape) character
- dlp (dual in-line package module)
- dlp (distributed logic programming)
- dl indicator (delete mode indicator)