dl/1 (data language 1) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dl/1 (data language 1) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dl/1 (data language 1) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dl/1 (data language 1).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dl/1 (data language 1)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ dữ liệu 1