dithyramb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dithyramb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dithyramb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dithyramb.
Từ điển Anh Việt
dithyramb
/'diθiræmb/
* danh từ
thơ tán tụng, thơ đitian
bài ca thần rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dithyramb
a wildly enthusiastic speech or piece of writing
(ancient Greece) a passionate hymn (usually in honor of Dionysus)