dithyrambic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dithyrambic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dithyrambic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dithyrambic.

Từ điển Anh Việt

  • dithyrambic

    /'diθi'ræmbik/

    * tính từ

    (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian

    (thuộc) bài ca thần rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dithyrambic

    of or in the manner of a dithyramb