distrustful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distrustful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distrustful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distrustful.
Từ điển Anh Việt
distrustful
/dis'trʌstful/
* tính từ
không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distrustful
having or showing distrust
a man of distrustful nature
my experience...in other fields of law has made me distrustful of rules of thumb generally"- B.N.Cardozo
vigilant and distrustful superintendence"- Thomas Jefferson
Antonyms: trustful