dissipation factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissipation factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissipation factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissipation factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissipation factor

    * kỹ thuật

    hệ số tiêu tán

    hệ số tổn thất

    toán & tin:

    hệ số hao tán