disproportionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disproportionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disproportionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disproportionate.

Từ điển Anh Việt

  • disproportionate

    /'disprə'pɔ:ʃnd/ (disproportionate) /,disprə'pɔ:ʃnit/

    * tính từ

    thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disproportionate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không cân đối

    không tỷ lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet