displeasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displeasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displeasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displeasing.

Từ điển Anh Việt

  • displeasing

    /dis'pli:ziɳ/

    * tính từ

    khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • displeasing

    causing displeasure or lacking pleasing qualities

    Antonyms: pleasing

    Similar:

    displease: give displeasure to

    Antonyms: please