displeasingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displeasingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displeasingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displeasingly.

Từ điển Anh Việt

  • displeasingly

    * phó từ

    làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • displeasingly

    in a displeasing manner

    he made displeasingly cutting remarks about his friends