dispensable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispensable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispensable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispensable.
Từ điển Anh Việt
dispensable
/dis'pensəbl/
* tính từ
có thể miễn trừ, có thể tha cho
có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispensable
capable of being dispensed with or done without
dispensable items of personal property
Antonyms: indispensable