disparagement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disparagement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disparagement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disparagement.
Từ điển Anh Việt
disparagement
/dis'pæridʤmənt/
* danh từ
sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh
sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disparagement
a communication that belittles somebody or something
Synonyms: depreciation, derogation
the act of speaking contemptuously of
Synonyms: dispraise