derogation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derogation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derogation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derogation.

Từ điển Anh Việt

  • derogation

    /,derə'geiʃn/

    * danh từ

    sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)

    (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derogation

    * kinh tế

    sự vi phạm (luật, hợp đồng. . .)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derogation

    (law) the partial taking away of the effectiveness of a law; a partial repeal or abolition of a law

    any derogation of the common law is to be strictly construed

    Similar:

    disparagement: a communication that belittles somebody or something

    Synonyms: depreciation