dislocation annihilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dislocation annihilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dislocation annihilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dislocation annihilation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dislocation annihilation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự hủy lệch mạng