disheartened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disheartened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disheartened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disheartened.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disheartened
Similar:
dishearten: take away the enthusiasm of
Synonyms: put off
Antonyms: hearten
demoralized: made less hopeful or enthusiastic
desperate demoralized people looking for work
felt discouraged by the magnitude of the problem
the disheartened instructor tried vainly to arouse their interest
Synonyms: demoralised, discouraged
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).