disfigured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disfigured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disfigured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disfigured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disfigured

    having the appearance spoiled

    a disfigured face

    strip mining left a disfigured landscape

    Similar:

    deface: mar or spoil the appearance of

    scars defaced her cheeks

    The vandals disfigured the statue

    Synonyms: disfigure, blemish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).