discrimination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discrimination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrimination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrimination.

Từ điển Anh Việt

  • discrimination

    /dis,krimi'neiʃn/

    * danh từ

    sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra

    sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét

    sự đối xử phân biệt

  • Discrimination

    (Econ) Sự phân biệt đối sử.

    + Đối sử không công bằng đối với những thứ như nhau.

  • discrimination

    sự phân biệt, sự tách ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discrimination

    * kinh tế

    phân biệt

    phân biệt đối xử

    phân biệt đối xử (về thuế... trong buôn bán quốc tế)

    sự kỳ thị

    * kỹ thuật

    bộ phân biệt

    sự chọn lọc

    sự phân biệt

    sự tách ra

    xây dựng:

    khả năng lọc

    sự tách lọc

    điện lạnh:

    tính phân biệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discrimination

    unfair treatment of a person or group on the basis of prejudice

    Synonyms: favoritism, favouritism

    the cognitive process whereby two or more stimuli are distinguished

    Synonyms: secernment