favoritism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

favoritism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm favoritism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favoritism.

Từ điển Anh Việt

  • favoritism

    /'feivəritizm/ (favoritism) /'feivəritizm/

    * danh từ

    sự thiên vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • favoritism

    an inclination to favor some person or group

    Synonyms: favouritism

    Similar:

    discrimination: unfair treatment of a person or group on the basis of prejudice

    Synonyms: favouritism