disbelief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disbelief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disbelief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disbelief.
Từ điển Anh Việt
disbelief
/'disbi'li:f/
* danh từ
sự không tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disbelief
Similar:
incredulity: doubt about the truth of something
Synonyms: skepticism, mental rejection
unbelief: a rejection of belief
Antonyms: belief