incredulity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incredulity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incredulity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incredulity.
Từ điển Anh Việt
incredulity
/,inkri'dju:liti/ (incredulousness) /in'kredjuləsnis/
* danh từ
tính hoài nghi; sự ngờ vực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incredulity
doubt about the truth of something
Synonyms: disbelief, skepticism, mental rejection