diploid number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diploid number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diploid number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diploid number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diploid number

    * kỹ thuật

    y học:

    số lưỡng bồi