dimpled chad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dimpled chad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dimpled chad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dimpled chad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dimpled chad

    a chad that has been punched or dimpled but all four corners are still attached

    Synonyms: pregnant chad, dimple

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).