diminished radix complement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diminished radix complement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diminished radix complement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diminished radix complement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diminished radix complement

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bù cơ số rút gọn