diminished interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diminished interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diminished interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diminished interval.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diminished interval

    * kỹ thuật

    vật lý:

    quãng thứ