diluent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diluent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diluent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diluent.

Từ điển Anh Việt

  • diluent

    /'diljuənt/

    * danh từ

    chất làm loãng, chất pha loãng

    * tính từ

    làm loãng, pha loãng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diluent

    * kỹ thuật

    sự hòa tan

    hóa học & vật liệu:

    chất làm nhạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet