dilator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilator.

Từ điển Anh Việt

  • dilator

    /dai'leitə/

    * danh từ

    (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)

    (y học) cái banh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dilator

    * kỹ thuật

    y học:

    cái nong, que nong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dilator

    a muscle or nerve that dilates or widens a body part

    a drug that causes dilation

    a surgical instrument that is used to dilate or distend an opening or an organ

    Synonyms: dilater