dickens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dickens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dickens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dickens.
Từ điển Anh Việt
dickens
/'dikinz/
* danh từ
(thông tục), ma, quỷ
what the dickens did you go there for?: cậu đến đó làm cái quỷ gì?
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dickens
English writer whose novels depicted and criticized social injustice (1812-1870)
Synonyms: Charles Dickens, Charles John Huffam Dickens
Similar:
devil: a word used in exclamations of confusion
what the devil
the deuce with it
the dickens you say
Synonyms: deuce