dichotomous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dichotomous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dichotomous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dichotomous.

Từ điển Anh Việt

  • dichotomous

    /di'kɔtəməs/

    * tính từ

    phân đôi, rẽ đôi

  • dichotomous

    lưỡng phân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dichotomous

    * kỹ thuật

    lưỡng phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dichotomous

    divided or dividing into two sharply distinguished parts or classifications