dichotomous population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dichotomous population nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dichotomous population giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dichotomous population.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dichotomous population

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập hợp lưỡng phân