diameter of a quadratic complex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diameter of a quadratic complex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diameter of a quadratic complex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diameter of a quadratic complex.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diameter of a quadratic complex
* kỹ thuật
toán & tin:
đường kính của một nhóm bậc hai
Từ liên quan
- diameter
- diameter ratio
- diameter capacity
- diameter clearance
- diameter increment
- diameter of a conic
- diameter pitch (dp)
- diameter enlargement
- diameter of molecule
- diameter of the hole
- diameter equalization
- diameter of the mouth
- diameter of projection
- diameter of the grains
- diameter (of the bore hole)
- diameter of a set of points
- diameter of bore hole circle
- diameter of a quadratic complex